Có 2 kết quả:
摆地摊 bǎi dì tān ㄅㄞˇ ㄉㄧˋ ㄊㄢ • 擺地攤 bǎi dì tān ㄅㄞˇ ㄉㄧˋ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to set up a stall on the ground
(2) fig. to start up a new business
(2) fig. to start up a new business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to set up a stall on the ground
(2) fig. to start up a new business
(2) fig. to start up a new business
Bình luận 0